Có 2 kết quả:
內在 nèi zài ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ • 内在 nèi zài ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inner
(2) internal
(3) intrinsic
(4) innate
(2) internal
(3) intrinsic
(4) innate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inner
(2) internal
(3) intrinsic
(4) innate
(2) internal
(3) intrinsic
(4) innate
Bình luận 0