Có 2 kết quả:

內在 nèi zài ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ内在 nèi zài ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inner
(2) internal
(3) intrinsic
(4) innate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inner
(2) internal
(3) intrinsic
(4) innate

Bình luận 0